--

cạnh khóe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạnh khóe

+  

  • Oblique hint, innuendo
    • chửi cạnh khóe
      to abuse with innuendoes
    • nói cạnh nói khoé
      to make oblique hints
    • những lời cạnh khoé
      oblique hints, innuendoes
Lượt xem: 686